Danh mục sản phẩm
Lượt truy cập
  • 3
  • 4183
  • 9,410,827

Lượt xem: 69585

Máy kiểm tra độ toàn vẹn của Màng Lọc

Mã sản phẩm : it-01c

Máy kiểm tra độ toàn vẹn của Màng Lọc Model: it-01C Hãng SX: Flow Test - Đức Máy được ứng dụng để đo độ toàn vẹn của màng lọc Phương pháp kiểm tra: Kiểm tra độ khuyếch tán Kiểm tra độ giảm áp Kiểm tra điểm sủi bọt và độ khuyếch tán Kiểm tra độ khuyếch tán với làm ướt màng lọc tự động Kiểm tra sự xâm nhập nước

Số lượng:

    Máy kiểm tra độ toàn vẹn của Màng Lọc
    Model: it-01C
    Hãng SX: Flow Test - Đức
    Khách hàng tham chiếu: HANOIPHARMA
    Máy được ứng dụng để đo độ toàn vẹn của màng lọc
    Phương pháp kiểm tra:
    Kiểm tra độ khuyếch tán
    Kiểm tra độ giảm áp
    Kiểm tra điểm sủi bọt và độ khuyếch tán
    Kiểm tra độ khuyếch tán với làm ướt màng lọc tự động
    Kiểm tra sự xâm nhập nước
    Kiểm tra sự xâm nhập nước trên housings lớn (150L)
    Kiểm tra sự xâm nhập của nước với làm khô màng lọc tự động
    Kiểm tra sự xâm nhập của nước với làm mát housing tự động
    Kiểm tra độ hở của màng lọc của các thùng và túi tiệt trùng
    Thể tích đo: 0.1 đến 32 Lít
    Model: it-01C có kích thước nhỏ và dễ vận chuyển
    Có giá đỡ ở phía sau cho phép đo capsule nhỏ, màng lọc 50 m, catridge nhỏ, và màng lọc thuốc tiêm.
    Van điều chỉnh khí có thể điều chỉnh trực tiếp trên máy
    Máy in chống nước tích hợp phía sau máy
    Sử dụng thiết bị dễ dàng
    Máy có thể lưu trữ đến 100 chương trình kiểm tra màng lọc
    Và lưu trữ không giới hạn số lượng chương trình trên máy tính
    Phần mềm cho quản lý chương trình kiểm tra màng lọc trung tâm sẵn có
    Máy cho phép lưu trữ 40 kết quả kiểm tra màng lọc
    Phần mềm trung tâm cho phép quản lý nhiều thiết bị kiểm tra mang lọc cùng một lúc. Mỗi thiết bị có thể chay một chương trình khác nhau
    Cung cấp bao gồm:
    Thân máy chính It-01C 
    Dây nguồn
    Dây kết nối dữ liệu RS232  
    Ống kết nối với màng lọc và van điều chỉnh
    Đầu dò áp suất (SS pressure sensor) 
    Electronic Filling Valve
    IR- Keyboard
    Hướng dẫn sử dụngDocuments – Operating Manual 
    Chứng chỉ hiệu chuẩn
    Chứng chỉ CE
    Chứng chỉ EMV
    Đặc tính kỹ thuật
     
     
     

    Chất liệu vỏ máy Stainless steel 1.4301
    Kích thước máy 200x300x155
    Trọng lượng 8,6 kg
    Lớp bảo vệ IP 55
    Nguồn cấp Battery 7,2 V/ 4,5Ah (oder Mains)
    Bàn phím Infrared,alpha numeric (water protected)
    Phần mềm Stored in flash EPROMs
    Máy in Normal paper, 24 characters/ line
    Số chương trình có thể lưu trữ 100
    Kiểu lưu trữ Flash EPROMs
    Cổng kết nối Stäubli RBE 03 / stainless steel 1.4404
    Cảm biến áp suất trọng 0-6000 mbar; rel. Class l 0.5
    Cảm biến chênh áp 800-1090 mbar Class  0,5
    Cảm biến áp suất ngoài 0-6000 mbar, rel. Class.0,2
    Bộ vi xử lý HC-12 Motorola
    Ngôn ngữ C
    Màn hình hiển thị 4 lines illuminated - 20 characters/line
    Chuyển tải dữ liệu RS 232 (19.200 bd)
       
    Ngôn ngữ German, English, French, Italian, Spanish, Danish,
    Các đơn vị đo  
    Áp suất : mbar
    Dòng nước : µL/ t (test time)
    Khuếch tán: mL/min (1000 mbar /20°C)
    Thể tích: mL
    Các kiểm tra độ toàn vẹn : Water Intrusion Test (WIT)
    Diffusion Test, Pressure Drop Test
    Bubble Point Test , Diff.+Bubblepoint Test
    Volume Measurement
    Vệ sinh: Hấp cảm biến ngoài và van nạp
      Xả van trong (80°C)
    Độ chính xác phép đo  
    WIT: 4% of actual value >= 0.1mL/min
    Diffusion: 5% of actual value >=  5mL/min
    Bubble Point 1% F.S.
    Environment temperature:  5- 40°C
    Storage temperature:  2- 50°C
    Rel. huminity:  0-80%

     

Sản phẩm liên quan

Bình chứa ni tơ lỏng Xem tất cả