Danh mục sản phẩm
Lượt truy cập
  • 4
  • 3767
  • 9,410,411

Lượt xem: 12791

Máy đếm tiểu phân cầm tay 9303

Mã sản phẩm : 9303

Máy đếm tiểu phân cầm tay 9303

MÁY ĐẾM TIỂU PHÂN CẦM TAY
Model: 9303
Hãng SX: TSI - Mỹ
Thông số kỹ thuật

MÁY ĐẾM TIỂU PHÂN CẦM TAY
Model: 9303
Hãng SX: TSI - Mỹ

Liên hệ
Số lượng:

    Tiêu chuẩn:
    ISO 9001: 200
    ISO 14644-1: 1999
    ISO 14644-1: 2015
    FS209E
    EU GMP Annex 1: 2008
    ISO 21501-4: 2007
    CE
    JIS B9921
    US FDA Aseptic Processing guidance 2004
     
    Báo cáo theo tiêu chuẩn:
    ISO 14644-1: 1999
    ISO 14644-1: 2015
    EUGMP ISO 14644-1: 1999
    EUGMP-ISO 14644-1: 2015
    FS209E F
    FS209E M

     
    Máy được bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao và nghiệm thu
    Bảo trì 03 tháng/ lần.
    BMN có trách nhiệm cho người sử dụng mượn máy, khi máy đi hiệu chuẩn
    BMN có tránh nhiệm hướng dẫn sử dụng thành thạo cho khách hàng
    BMN có trách nhiệm giải đáp mọi thắc mặc của khách hàng liên quan đến máy.
     
    Máy đếm tiểu phân cầm tay AeroTrak 9303 cung cấp hầu hết các đặc tính và sự linh hoạt cho các khách hàng quan tâm đến máy đến tiểu phân tiết kiệm chi phí. Model 9303 được cấu tạo bằng vỏ nhựa có độ bền cao, chống va đập, nhẹ, dễ dàng thao tác. Máy dễ dàng cài đặt các thông số thông qua phím bấm. Bộ nhớ trong cho phép lưu trữ 1500 kết quả đo. Các kết quả đo có thể dễ dàng xem trên màn hình máy hoặc tải về máy tính thông qua phần mềm TrackProTM Lite Secure. Máy báo cáo lên đến 3 kích thước hạt. Các kích thước hạt ở giữa có thể lựa chọn là: 0.5, 1.0, 2.0 hoặc 2.5 uM.
     
    Máy 9303 tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt của ISO21051-4. Máy được hiệu chuẩn bởi các hạt PSL có thể kiểm tra NIST sử dụng các máy phân loại hàng đầu thế giới của TSI và các máy đếm tiểu phân ngưng tụ của TSI, tiêu chuẩn được nhận diện đối với các phép đo tiểu phân.
    Đặc điểm và lợi ích
    Dải đo: 0.3 to 25 μm
    Tốc độ lấy mấy : + 0.1 CFM (2.83 L/phút
    Cho phép lấy 3 kênh đo cùng lúc
    Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 21501-4
    Cổng kết nối USB
    Phù hợp với phần mềm TrakPro Lite Secure
    Lưu trữ 1500 kết quả
    Ghi nhớ 250 vị trí lấy mẫu
    Màn hình hiển trị 3.2-inch (8.1-cm)
    Xem lại dữ liệu trên màn hình
    Cho phép lựa chọn kích thước hạt ở giữa khoảng đo
    Pin Li-ion có thể thay thế
    Phím bấm trực giác
    Vở máy bằng nhựa chịu va đập
    Trọng lượng: 0.58 Kg
    Đặc tính kỹ thuật
    Dải đo: 0.3 to 25 μm
    Kích thước hạt: Cố định 0.3 và 5.0 uM, chọn lựa thêm 0.5, 1.0, 2.0, 2.5 uM.
    Độ phân giải kích thước: < 15% ở 0.5 uM ( ISO 21501-4)
    Nồng độ đo tối đa: 3400000 tiểu phân/ft3 (120.000.000 tiểu phân/m3)
    Nguồn sáng: Laser diode tuổi thọ dài
    Zero count: < 1 count/ 5 phút
    Tốc độ dòng: 2.83 LPM ± 5%
    Hiệu chuẩn: NIST với hệ thống hiệu chuẩn của TSI
    Chế độ lấy mẫu: thông thường hoặc tự động
    Thời gian lấy mẫu: 1 giây đến 99 phút 59 giây
    Tấn suất lấy mẫu: 1 đến 999 chu kỳ hoặc liên tục
    Cổng xả: Màng lọc HEPA
    Nguồn chân không: bơm trong máy
    cống kết nối: USB
    Lưu trữ 1500 kết quả
    DĐền báo hiệu: Pin yếu hoặc cấn sửa chữa
    Màn hình hiển trị 3.2-inch (8.1-cm) 160 x 160 đơn sắc
    Vở máy bằng nhựa chịu va đập
    Nguồn điện: 110 - 240 V, 50 - 60 Hz
    Pin Li-ion có thể thay thế và sạc lại
    Dung lượng Pin: 4.5 giờ khi sử dụng liên tục
    Sạc Pin: 3 giờ
    Kích thước máy: 23 x 11.2 x 6.4 cm ( D x R x C)
    Trọng lượng: 0.58 Kg
    Tiêu chuẩn: ISO 21501-4, CE, JIS B9921
    Bảo hành: 1 năm
    Điều kiện môi trường hoạt động: 5 đến 35 o C, 20 - 95 % độ ẩm không ngưng tụ
    Cung cấp bao gồm:
    Hướng dẫn sử dụng trên CD, Dây nguồn, Pin, Iso kinetic inlet, Purge filter, Cáp USB, Phần mềm TrackPro Lite Secure,

Bình chứa ni tơ lỏng Xem tất cả